Có 2 kết quả:
紙巾 zhǐ jīn ㄓˇ ㄐㄧㄣ • 纸巾 zhǐ jīn ㄓˇ ㄐㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) paper towel
(2) napkin
(3) facial tissue
(4) CL:張|张[zhang1],包[bao1]
(2) napkin
(3) facial tissue
(4) CL:張|张[zhang1],包[bao1]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) paper towel
(2) napkin
(3) facial tissue
(4) CL:張|张[zhang1],包[bao1]
(2) napkin
(3) facial tissue
(4) CL:張|张[zhang1],包[bao1]
Bình luận 0